HTML nghĩa là gì
Σ Σ
Σ
U+3A3
Biểu tượng Sigma (Chữ hoa)
Sigma chữ hoa được sử dụng trong toán học để biểu thị tổng của một chuỗi các số hạng.
σ σ
σ
U+3C3
Biểu tượng Sigma (Chữ thường)
Sigma chữ thường thường được sử dụng trong toán học để đại diện cho độ lệch chuẩn trong thống kê và tổng của một chuỗi.
ς ς
ς
U+3C2
Sigma Cuối
Sigma cuối được sử dụng trong chữ viết Hy Lạp như là chữ cái cuối cùng trong một từ.


U+2211
Biểu tượng Tổng
Biểu tượng này thường được sử dụng trong toán học để biểu diễn tổng của một dãy các số hạng, tương tự như Sigma chữ hoa.
π π
π
U+3C0
Biểu tượng Pi
Thường xuất hiện trong phương trình toán học cùng với Sigma.
α α
α
U+3B1
Biểu tượng Alpha
Được sử dụng trong các công thức khoa học khác nhau, đôi khi kết hợp với Sigma.
β β
β
U+3B2
Biểu tượng Beta
Thường được sử dụng cùng với Sigma trong các phương trình toán học và khoa học.
γ γ
γ
U+3B3
Biểu tượng Gamma
Được sử dụng để đại diện cho hằng số Euler–Mascheroni cùng với những thứ khác.
δ δ
δ
U+3B4
Biểu tượng Delta
Đại diện cho sự thay đổi trong toán học và khoa học.


U+221E
Biểu tượng Vô cực
Đại diện cho khái niệm về một thứ là vô hạn hoặc không giới hạn.

Biểu tượng Sigma là gì?

Biểu tượng Sigma, được ký hiệu là σ (chữ thường), Σ (chữ hoa), và ς (cuối), là một phần của bảng chữ cái Hy Lạp nơi nó phục vụ như là chữ cái thứ mười tám. Ngoài ra, Sigma Hình trăng (Ϲ cho chữ hoa, ϲ cho chữ thường) là một dạng biến thể của biểu tượng Sigma. Nó được sử dụng rộng rãi trong toán học và thống kê, cũng như trong các ngành khoa học khác. Biểu tượng này có nguồn gốc từ văn hóa Hy Lạp cổ đại và đã phát triển để phục vụ cho các mục đích khác nhau trong nghiên cứu hiện đại.

Hình thức gốc và Biến thể của Biểu tượng Sigma

Biểu tượng Sigma có hình thức gốc cũng như một số biến thể. Dưới đây là những hình thức này, được trình bày dưới dạng văn bản thuần túy để dễ dàng sao chép và dán:

  • Biểu tượng gốc: σ, Σ, ς
  • Biến thể: , 𝚺, 𝛔, 𝛓, 𝛴, 𝜎, 𝜍, 𝜮, 𝝈, 𝝇, 𝝨, 𝞂, 𝞁, 𝞢, 𝞼, 𝞻

Ứng dụng của Biểu tượng Sigma trong Các Lĩnh vực Khác nhau

Biểu tượng Sigma có các ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào hình thức của nó. Những ứng dụng này bao gồm nhiều ngành học:

  • Toán học: Σ chủ yếu được sử dụng để biểu thị tổng của một chuỗi các số hạng. σ thường được sử dụng để chỉ độ lệch chuẩn trong thống kê.
  • Vật lý: σ được sử dụng để biểu thị độ dẫn điện. Σ ít được sử dụng hơn nhưng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh như tổng hợp.
  • Khoa học máy tính: Σ có thể được sử dụng trong các ký hiệu thuật toán và lý thuyết độ phức tạp. σ ít được sử dụng hơn.
  • Kỹ thuật: σ thường đại diện cho ứng suất trong vật liệu. Σ có thể đại diện cho tổng lực hoặc các tổng khác.
  • Sinh học: σ có thể biểu thị các họ protein hoặc receptor cụ thể. Σ ít được sử dụng hơn trong sinh học.
  • Hóa học: σ thường được sử dụng để biểu thị tốc độ phản ứng hoặc liên kết sigma trong phân tử. Σ ít được sử dụng trong hóa học.

Cách Gõ Biểu tượng Sigma Sử dụng Phím tắt, Mã Alt, và LaTeX

  • Windows: Giữ phím Alt và gõ 228 (cho σ chữ thường), 931 (cho Σ chữ hoa), hoặc 962 (cho sigma cuối ς) trên bàn phím số, sau đó thả phím Alt.
  • Mac: Đối với tất cả các loại sigma, thường cần sử dụng menu ký tự đặc biệt hoặc sao chép chúng từ nơi khác.
  • Linux: Nhấn Ctrl + Shift + u, sau đó gõ 03c3 (cho σ chữ thường), 03a3 (cho Σ chữ hoa), hoặc 03c2 (cho sigma cuối ς) và nhấn Enter.
  • HTML: Đối với σ chữ thường, sử dụng σ; đối với Σ chữ hoa, sử dụng Σ; và đối với sigma cuối ς, sử dụng ς.
  • LaTeX: Đối với σ chữ thường, sử dụng lệnh \sigma; đối với Σ chữ hoa, chỉ cần gõ \Sigma; và đối với sigma cuối ς, sử dụng \varsigma.

Hình ảnh của biểu tượng

Biểu tượng Sigma (Chữ hoa)Biểu tượng Sigma (Chữ thường)Sigma CuốiBiểu tượng Tổng