Several là gì? Đây là từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh nhưng liệu bạn đã nắm hết được cách dùng của Several và sau Several là gì chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về khái niệm cùng những cách sử dụng phổ biến nhất của Several trong tiếng Anh. Tham khảo ngay nhé!
Several là gì?
I. Several là gì?
Several là gì? Theo từ điển Cambridge, Several có thể đóng vai trò là từ chỉ số lượng, tính từ và đại từ trong câu tiếng Anh. Ví dụ:
- Several đóng vai trò là từ chỉ số lượng mang ý nghĩa một vài, một chút,... Ví dụ: We have seen that film several times. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần.)
- Several đóng vai trò là tính từ, mang ý nghĩa một vài hoặc tách rời/khác biệt. Ví dụ: We are striving to reach an agreement which will satisfy the several interests of the parties concerned. (Chúng tôi đang nỗ lực đạt được một thỏa thuận có thể đáp ứng được những lợi ích khác nhau của nhiều bên liên quan.)
- Several đóng vai trò là đại từ, mang ý nghĩa một vài người hoặc một vài thứ. Ví dụ: Several in the building have complained about the fumes. (Một số người trong tòa nhà đã phàn nàn về mùi khói.)
II. Từ/cụm từ thường đi kèm với Several
Những cụm từ thường kết hợp với Several là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây phần để tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ minh cùng Several là gì nhé!
Từ/cụm từ thường đi kèm với Several | Ý nghĩa | Ví dụ |
joint and several liability | Trách nhiệm chung và liên đới. (Mỗi người hoặc tổ chức trong một nhóm chịu trách nhiệm, với tư cách là một nhóm và riêng biệt, về việc trả nợ, bồi thường thiệt hại đã gây ra,...) | The judge applied the rule of joint and several liability, and ordered the car manufacturer to pay 100% of the damages, as the driver could not pay his 90% share. (Thẩm phán đã áp dụng quy tắc trách nhiệm chung và trách nhiệm riêng, đồng thời yêu cầu nhà sản xuất ô tô phải trả 100% thiệt hại vì người lái xe không thể trả 90% phần của mình.) |
have several irons in the fire | Có nhiều hoạt động/công việc cùng một lúc. | If that job application doesn't work out I've several irons in the fire. (Nếu đơn xin việc đó không thành công thì tôi vẫn có sẵn một vài công việc thay thế khác.) |
III. Cách sử dụng của Several phổ biến nhất
Several là gì? Cách sử dụng phổ biến nhất của Several là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua những câu ví dụ minh họa dưới đây nhé!
1. Several là từ chỉ số lượng
Several là gì? Several đóng vai là từ chỉ số lượng mang nghĩa một vài/một số. Several thường đi kèm với giới từ “of”. Ví dụ:
- Several attendants have complained about the poor lecture. (Một số người tham dự đã phàn nàn về chất lượng bài giảng..)
- Several of my friends decided to study abroad after high school graduation. (Một số bạn bè của tôi quyết định đi du học sau khi tốt nghiệp cấp 3.)
2. Several là tính từ
Several là gì? Several đóng vai trò là tính từ trong câu, nhấn mạnh sự riêng lẻ, khác biệt. Ví dụ:
- Each room in this restaurant meets several customer’s needs. (Mỗi phòng trong cửa hàng này đáp ứng những nhu cầu khác nhau của khách hàng.)
- Our plan is to get several animal habits. (Kế hoạch của chúng tôi là nắm được một số thói quen của động vật.)
3. Several là đại từ
Several là gì? Several đóng vai trò là đại từ, thường sử dụng để chỉ một vài người hoặc một vài thứ gì đó.
- Several in the class are taking the speaking test. (Một số học sinh trong lớp đang làm bài kiểm tra nói.)
- Several in my company graduated from Hanoi University. (Một số nhân viên trong công ty tốt nghiệp từ trường Đại học Hà Nội.)
IV. Phân biệt Several và Several of
Several và Several of tưởng chừng như giống nhau nhưng khi sử dụng chúng ta mới nhận thấy được sự khác biệt. Cùng PREP tìm hiểu, phân biệt Several of và Several là gì nhé!
Giống nhau: Several và Several of đều là cách để diễn đạt số lượng một vài, nhiều người hoặc thứ nhưng không chính xác.
Khác nhau:
Several | Several of | |
Cách sử dụng | Several là một tính từ, thường được sử dụng trước danh từ để chỉ một số lượng nhỏ. | Several of là một cụm từ thường được sử dụng sau danh từ để chỉ một nhóm trong tổng thể. |
Ví dụ | Jennie has several books on her shelf. (Jennie có một vài cuốn sách trên kệ.) ➞ Trong trường hợp này, several đứng trực tiếp trước danh từ "books" để chỉ ra số lượng sách mà Jennie có trên kệ là không nhiều mà chỉ một vài. | Jennie has several of the books on her shelf. (Jennie có một số cuốn sách trong số những cuốn sách đang ở trên kệ.) ➞ Trong trường hợp này, several of đứng trước danh từ "books" để chỉ ra rằng trong số những cuốn sách trên kệ thì có một số quyển sách là của cô ấy -> nhấn mạnh vào một nhóm đối tượng nhất định là sách của Jennie trong tổng số tất cả các cuốn sách trên kệ. |
V. Phân biệt Several và Few, A few, Little, A little, Some
Tiếp đến, Several còn thường xuyên bị nhầm lẫn với các từ chỉ số lượng khác như: Few, a few, little, a little, some. Vậy sự khác biệt giữa các từ này với Several là gì? Hãy cùng PREP tham khảo ngay dưới đây nhé!
Giống nhau: Several và Few, a few, little, a little, some đều là những từ chỉ số lượng trong tiếng Anh.
Khác nhau:
Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ | |
Several | Số lượng nhỏ một vài người hoặc thứ gì đó. | Several đi với danh từ đếm được số nhiều. | I have several friends from different countries. (Tôi có một số bạn đến từ các quốc gia khác nhau.) |
Some | Một số ít hoặc một phần của một tập hợp lớn hơn. | Some đi với danh từ đếm được và không đếm được | I have some chocolate in the cupboard. (Tôi có một ít socola trong tủ bếp.) |
Few | Một số ít, hầu như không có | Few đi với danh từ đếm được số nhiều. | There seem to be fewer tourists around this year. (Năm nay có vẻ có ít khách du lịch hơn.) |
A few | Một số ít | A few đi với danh từ đếm được số nhiều. | I have a few friends coming over for dinner tonight. (Tôi có một số bạn đến ăn tối vào tối nay.) |
Little | Một lượng rất ít, hầu như không có | Little đi với danh từ không đếm được. | There is little hope of finding the lost treasure. (Hiện không còn nhiều hy vọng để tìm thấy kho báu bị mất.) |
A little | Một lượng nhỏ | Sau A little đi với danh từ không đếm được. | Add a little sugar to the tea to make it sweeter. (Thêm một chút đường vào trà để làm ngọt hơn.) |
VI. Bài tập Several có đáp án
Several là gì? Để có thể nắm chắc được phần lý thuyết chúng ta cần làm bài thập thực hành. Dưới đây PREP đã cung cấp cho bạn 2 bài tập về Several. Tham khảo ngay nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác dưới đây:
- There are _______ apples in the basket.
- Little
- A little
- Several
- I have very _______ friends who enjoy hiking.
- Several
- Little
- Few
- I have _______ books that I haven't read yet.
- Little
- Much
- A few
- I have _______ patience for rude people.
- A few
- Little
- Few
- Can I have _______ sugar in my coffee, please?[
- Many
- Much
- A little
- Can you please give me _______ advice on how to start a business?
- Some
- Much
- Many
- There are _______ cars parked in front of the mall.
- A little
- Many
- Much
- She didn't have _______ time to complete the project.
- Many
- Few
- Much
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai cho các câu sau với các từ cho sẵn: Few, a few, little, a little, several (mỗi từ chỉ được dùng một lần):
- There are little students absent from school today.
- Unfortunately, very much people attended the meeting.
- I have a little dollars in my wallet.
- He has many experience in cooking.
- Can you add many more salt to the soup?
2. Đáp án
Bài tập 1:
- C
- C
- C
- B
- C
- A
- B
- C
Bài tập 2:
- little ➞ several
- much ➞ few
- a little ➞ a few
- many ➞ little
- many ➞ a little
Hy vọng qua bài viết trên của PREP các bạn đã nắm được Several là gì cùng với cách các dùng phổ biến của nó. Nếu có bất cứ câu hỏi gì, đừng ngần ngại để lại bình luận, PREP sẽ phản hồi lại trong thời gian sớm nhất. Chúc các bạn thành công!