break - broke - broken
Quảng cáo
/breɪk/
(v): gãy/ làm vỡ
V1 của break (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của break (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của break (past participle – quá khứ phân từ) |
break Ex: The cat breaks the bowls. (Con mèo làm vỡ những cái bát.) |
broke Ex: The cat broke the bowls yesterday. (Hôm qua con mèo làm vỡ những cái bát.) |
broken Ex: The cat has just broken the bowls. (Con mèo vừa làm vỡ những cái bát.) |
Bình luận
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
-
Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed
breed - bred - bred
-
Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring
bring - brought - brought
-
Quá khứ của broastcast - Phân từ 2 của broadcast
broadcast - broadcast - broadcast
-
Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
browbeat - browbeat - browbeaten
-
Quá khứ của build - Phân từ 2 của build
build - built - built
Quảng cáo