Key takeaways "What are your hobbies?" là một câu hỏi tiếng Anh được dùng để hỏi về sở thích, các hoạt động giải trí, hay những điều mà bạn yêu thích làm trong thời gian rảnh. Nghĩa của câu hỏi này là "Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?" hoặc "Những sở thích của bạn là gì?" "What are your hobbies?" là một câu hỏi tiếng Anh được dùng để hỏi về sở thích, các hoạt động giải trí, hay những điều mà bạn yêu thích làm trong thời gian rảnh. Nghĩa của câu hỏi này là "Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?" hoặc "Những sở thích của bạn là gì?" I enjoy reading books in my leisure time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.) I enjoy cooking and trying out new recipes.(Tôi thích nấu ăn và thử nghiệm các món mới.) I enjoy gardening and buying new plants. (Tôi thích làm vườn và mua cây cảnh mới.) I enjoy traveling and exploring new cultures. (Tôi thích du lịch và khám phá văn hóa mới.) My hobbies include + sở thích (V-ing) My hobbies include playing guitar and painting. (Sở thích của tôi bao gồm chơi đàn guitar và vẽ tranh.) One of my hobbies is writing short stories and practicing mindfulness meditation. (Một trong những sở thích của tôi là viết truyện ngắn và luyện tập thiền định.) S + love/like + N (sở thích) I love hiking and exploring nature. (Tôi thích đi bộ đường dài và khám phá thiên nhiên.) I like playing basketball with my friends and learning new dance choreography. (Tôi thích việc chơi bóng rổ cùng bạn bè và học các điệu nhảy mới.) I'm into sports, particularly soccer and tennis.(Tôi yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá và quần vợt.) He is really into playing the piano. (Anh ấy rất thích chơi đàn piano.) S + to be + passionate about + V-ing I'm passionate about photography and capturing moments. (Tôi say mê nhiếp ảnh và ghi lại những khoảnh khắc.) S + to be + a big fan of + V-ing He is a big fan of traveling to the highlands of Vietnam. (Anh ấy rất thích đi du lịch lên các vùng cao ở Việt Nam) Well, in my free time, I have a couple of hobbies that I really enjoy. I am an avid reader, and I love immersing myself in different genres of books, from fiction to biographies. It's a great way for me to relax and broaden my knowledge. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi có một vài sở thích mà tôi hay làm. Tôi là một người ham đọc sách và tôi thích đắm mình trong các thể loại sách khác nhau, từ tiểu thuyết đến tiểu sử. Đó là một cách tuyệt vời để tôi thư giãn và mở rộng kiến thức của mình.) a couple of hobbies: một vài sở thích avid reader: mọt sách, một người thích đọc sách immerse oneself in + something: đắm chìm vào việc gì đó It is a great way for: đó là một điều tuyệt vời để làm gì đó When it comes to hobbies, I have a few that keep me engaged and entertained. One of them is photography. I find it fascinating to capture moments and scenes through my lens. It allows me to express my creativity and perspective. (Khi nói đến sở thích, có một vài thứ khiến tôi hứng thú và giải trí. Một trong số đó là chụp ảnh. Tôi thấy thật thú vị khi ghi lại những khoảnh khắc và cảnh vật qua ống kính của mình. Nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo và góc nhìn khác nhau.) engaged (a): hứng thú I find it + V-ing: tôi cảm thấy It allows me: nó cho phép tôi I'm passionate about learning new languages. I find it fascinating to explore different cultures through their languages. Currently, I'm focused on learning Spanish, and it has been an exciting journey so far. (Tôi đam mê học ngôn ngữ mới. Tôi thấy thật thú vị khi khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua ngôn ngữ của họ. Hiện tại, tôi đang tập trung vào việc học tiếng Tây Ban Nha và đó là một hành trình học thú vị đối với tôi) I am passionate about: tôi rất đam mê việc gì đó fascinating (a): tuyệt vời, thú vị I enjoy practicing yoga and meditation. It helps me maintain a sense of calmness and balance in my life, especially during stressful times. (Tôi thích tập yoga và thiền. Nó giúp tôi duy trì cảm giác bình tĩnh và cân bằng trong cuộc sống, đặc biệt là trong những lúc căng thẳng.) practice yoga: luyện tập yoga meditation (n): thiền định It helps me + something: nó giúp tôi làm gì đó calmness (n): sự bình tĩnh Xem thêm cách trả lời: What do you do in your free time? How many people are there in your family? What is your favorite subject? Ngoài câu hỏi đề bài đã cho ra, người học có thể sẽ gặp qua các câu hỏi có cùng ý nghĩa nhưng khác về cách diễn đạt, người học tham khảo những dạng câu hỏi sau: "What do you enjoy doing in your free time?" (Trong thời gian rảnh bạn thích làm gì?) "What are your favorite pastimes or activities?" (Hoạt động yêu thích nhất của bạn trong thời gian rảnh?) "How do you like to spend your leisure hours?" (Bạn thích dành thời gian rảnh để làm gì?) "Are there any particular hobbies or interests that you have?" (Bạn có sở thích hoặc hoạt động nào mà bạn thích làm không?) "Do you have any recreational activities that you engage in?" (Có thú vui nào bạn thấy hứng thú không?) Từ vựng: pastime = leisure time = free time (n): thời gian rảnh recreational activities: hoạt động giải trí, tiêu khiển Qua bài viết trên hy vọng độc giả đã có thêm những câu trả lời tham khảo hay cho câu hỏi “What are your hobbies?”. Người học có thể đọc thêm các bài viết khác tại: Trích dẫn Marek. IELTS Speaking (20 Example Answers)." Band 7 Success, 21 Jan. 2023, band7success.com/what-are-your-hobbies-ielts-speaking-20-answers/. Accessed 18 June 2023. "How To Answer- Talent Economy." ShineLearning, 20 Dec. 2022, learning.shine.com/talenteconomy/career-help/how-to-answer-what-are-your-hobbies/. Accessed 19 June 2023.Cấu trúc để trả lời câu hỏi What are your hobbies?
Cấu trúc S + enjoy + V-ing
Cấu trúc “My hobbies include + N”
Cấu trúc S + love/like
Cấu trúc S + to be + into something
Cấu trúc S + to be + passionate about
Cấu trúc S + to be + big fan of
Câu trả lời tham khảo What are your hobbies? trong IELTS Part 1
Câu trả lời mẫu 1:
Câu trả lời mẫu 2:
Câu trả lời mẫu 3:
Câu trả lời mẫu 4:
Một vài cách hỏi tương tự về sở thích
Tổng kết
Gợi ý cách trả lời What are your hobbies? hay nhất
Admin
01:00 30/10/2024